o B1: Threshold in English - Trung cấp: 300-399
Trình độ Anh ngữ B1 là cấp độ Anh ngữ thứ ba trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR), một định nghĩa về các cấp độ ngôn ngữ khác nhau được soạn bởi Hội đồng Châu Âu. Trong ngôn ngữ nói hàng ngày, cấp độ này sẽ được gọi là "intermediate" (trung cấp), và thực tế đó chính là mô tả cấp độ chính thức trong CEFR. Ở trình độ này, học viên đã vượt qua mức cơ bản nhưng họ vẫn chưa thể làm việc hay học tập hoàn toàn bằng tiếng Anh.
Trình độ Anh ngữ B1 là đủ để tương tác về các chủ đề quen thuộc với những người nói tiếng Anh. Ở nơi làm việc, những người có trình độ Anh ngữ B1 có thể đọc các báo cáo đơn giản về những chủ đề quen thuộc và soạn email đơn giản về các chủ đề trong lĩnh vực của họ. Tuy nhiên trình độ B1 là không đủ để làm việc hoàn toàn bằng tiếng Anh.
o B2: Vantage in English - Trung cao cấp: 400-499
Trình độ Anh ngữ B2 là cấp độ Anh ngữ thứ tư trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR), một định nghĩa về các cấp độ ngôn ngữ khác nhau được soạn bởi Hội đồng Châu Âu. Trong ngôn ngữ nói hàng ngày, cấp độ này có thể được gọi là " tự tin" như trong câu " Tôi là một người nói tiếng Anh tự tin". Mô tả cấp độ chính thức là "trên trung cấp". Ở trình độ này, học viên có thể hoạt động độc lập trong nhiều môi trường học thuật và công việc bằng tiếng Anh, dù ở phạm vi sắc thái và độ chính xác hạn chế.
Trình độ Anh ngữ B2 sẽ cho phép bạn hoạt động tại nơi làm việc bằng tiếng Anh, và trên thực tế nhiều người nói tiếng Anh không phải bản xứ trong môi trường làm việc quốc tế ở trình độ này. Tuy nhiên một người làm việc bằng tiếng Anh ở trình độ B2 sẽ thiếu khả năng thể hiện các sắc thái ở bên ngoài lĩnh vực của mình. Anh ta cũng có thể bỏ lỡ một số sắc thái tinh tế và hàm ý trong hội thoại.